Có 2 kết quả:
坯件 pī jiàn ㄆㄧ ㄐㄧㄢˋ • 批件 pī jiàn ㄆㄧ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blank (for a coin etc)
(2) breed or strain
(2) breed or strain
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) approved document
(2) document with written instructions
(2) document with written instructions
Bình luận 0