Có 2 kết quả:

坯件 pī jiàn ㄆㄧ ㄐㄧㄢˋ批件 pī jiàn ㄆㄧ ㄐㄧㄢˋ

1/2

pī jiàn ㄆㄧ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blank (for a coin etc)
(2) breed or strain

Bình luận 0

pī jiàn ㄆㄧ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) approved document
(2) document with written instructions

Bình luận 0